--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ legal guardian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
press campaign
:
chiến dịch báo chí
+
disdainfulness
:
sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới
+
bathing season
:
mùa tắm biển
+
problematicist
:
người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ
+
capriciousness
:
tính thất thường, tính đồng bóng