--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ legal guardian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slanderousness
:
tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng
+
silky anteater
:
(động vật học) loài thú ăn kiến không răng miền Nam Mỹ, có bộ lông màu vàng, dài và mượt, kích thước giống sóc
+
context of use
:
ngữ cảnh bao quanh một đơn vị ngôn ngữ và quyết định sự hiểu.
+
disdainfulness
:
sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới
+
disarrangement
:
sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn